Bảng báo giá thiết thị máy in bill, máy in mã vạch, két đựng tiền, giấy in
Bảng báo giá thiết thị máy in bill, máy in mã vạch, két đựng tiền, giấy in
BẢNG BÁO GIÁ THIẾT BỊ
MÁY IN BILL, MÁY IN MÃ VẠCH, KÉT ĐỰNG TIỀN, GIẤY IN
Kính gửi: QUÝ KHÁCH HÀNG.
Công ty TNHH CNPM PHÚC LAM PHƯƠNG (PLPSOFT) xin trân trọng cảm ơn Quý Công ty, Quý khách hàng đã quan tâm đến các sản phẩm do công ty PLPSOFT cung cấp. Chúng Tôi trân trọng gửi đến quý Công ty, Quý khách hàng bảng báo giá các thiết bị để tham khảo tính năng và lựa chọn như sau:
TT |
TÊN HÀNG – MODEL |
CHI TIẾT THÔNG TIN SẢN PHẨM |
GIÁ LẺ (VNĐ) CHƯA CÓ VAT |
|
MÁY IN HÓA ĐƠN GOLDEN PLUS |
||||
1 |
Máy in Golden Plus ISH 58 |
Model: ISH 58 In nhiệt. Tốc độ in: 70mm/s. Độ phân giải in: 203 dpi. Giao diện: USB/ kết nối Smartphone Bluetooth. Giấy in: 58mm. Khoảng cách dòng: 3,75mm. Kích thước: 150x123x102mm(DxWxH), 620g. Bảo hành: 12 tháng. |
950.000 |
|
2 |
Máy in Golden Plus C80250I |
Model: C80250I In nhiệt. Tốc độ in: 250mm/s. Độ phân giải in: 203 dpi. Giao diện: USB/LAN. Giấy in: 80mm. Khoảng cách dòng: 3,75mm. Kích thước: 195x160x145mm(DxWxH), 2.1kg. Bảo hành: 12 tháng. |
1.950.000 |
|
MÁY IN HÓA ĐƠN XPRINTER |
||||
3 |
Máy in Xprinter XP – 58 |
Model: XP 58.
|
700.000 |
|
4 |
Máy in Xprinter XP-A160 |
Model: A160 In nhiệt. Tốc độ in: 160mm/s. Độ phân giải in: 203 dpi. Giao diện: USB/LAN. Giấy in: 80mm. Khoảng cách dòng: 3,75mm. Kích thước: 194.5x145x147mm(DxWxH), 1.04kg. Bảo hành: 12 tháng.
|
1.650.000 USB |
|
1.790.000 LAN |
||||
MÁY IN HÓA ĐƠN MAXCODE |
||||
5 |
Máy in Maxcode Q58
|
Model: Q58 |
850.000 |
|
6 |
Máy in Maxcode Q802 |
|
1.750.000 USB |
|
1.950.000 USB, LAN |
||||
MÁY IN HÓA ĐƠN BIXOLON – |
||||
7 |
Máy in BIXOLON SRP E302 |
- In nhiệt siêu tốc (220mm/s), đặc biệt in chữ và hình ảnh với tốc độ cực nhanh. Khổ giấy : 80mm. - Độ phân giải 203dpi. Tự động cắt giấy (Auto cutter). - Cổng giao tiếp: USB/ (Option: USB + COM + LAN). - Hệ điều hành: Window, Mac. Hỗ trợ font tiếng Việt. |
3.520.000 (K) - (USB) |
|
3.750.000 (ESK) (USB–COM–LAN) |
||||
8 |
BIXOLON SRP- 350III
|
- In nhiệt siêu tốc (250mm/s), đặc biệt in chữ và hình ảnh với tốc độ cực nhanh. - Độ phân giải 180dpi. - Tự động cắt giấy (Auo cutter) - Cổng giao tiếp: USB / USB + RS232 / USB + COM + LAN. - Hệ điều hành: Window, Mac. - Khổ giấy : 80mm |
4.500.000 (COG) - (USB) |
|
4.600.000 (COSG) (USB- RS232) |
||||
5.200.000 (COEG) |
||||
MÁY IN MÃ VẠCH XPRINTER – XUẤT XỨ TRUNG QUỐC |
||||
9 |
Xprinter XP – 350
|
- Cách thức: In nhiệt trực tiếp. - Độ phân giải: 203 DPI, Tốc độ in: 152 mm/s. - Chiều rộng: 80mm. - Bộ nhớ: DRAM: 4M FLASH: 4M. - Cổng giao tiếp: USB / LAN + COM + USB. - Đường kính cuộn ngoài: MAX 100mm. - Đường kính ống cuộn bên trong: MIN 25mm. |
2.150.000 (B) - (USB) |
|
2.350.000 (BM) - (LAN) |
||||
MÁY IN MÃ VẠCH GODEX – XUẤT XỨ ĐÀI LOAN |
||||
10 |
Godex G500 |
|
3.890.000 |
|
MÁY IN MÃ VẠCH BIXOLON – XUẤT XỨ HÀN QUỐC |
||||
11 |
BIXOLON SLP-TX 400G |
- In nhiệt. - Độ phân giải 203dpi. - Tốc độ in: 7 inches/giây (178 mm/s). - Độ rộng khổ in: 108mm. - Bộ nhớ: 64MB SDRAM, 128MB FlashROM. - Kết nối: USB + LPT + COM. |
6.690.000 |
|
12
|
BIXOLON SLP-TX 403 |
- In nhiệt, Độ phân giải 300 dpi. - Tốc độ in: 5 inches / giây (127 mm/s). - Độ rộng khổ in: 105,7mm. - Bộ nhớ: 64MB SDRAM, 128MB FlashROM. - Kết nối: USB + LPT + COM / USB+ LAN + COM. |
7.650.000 (G) |
|
THIẾT BỊ ĐI KÈM – XUẤT XỨ TRUNG QUỐC |
||||
13 |
Két Đựng Tiền TP-330 |
- Loại: 4 ngăn kẹp và 5 ngăn tiền mệnh giá nhỏ. - Hoạt động: Mở bằng lệnh hoặc bằng khóa cơ. - Kết hợp (nối tiếp) với máy in hóa đơn - Độ bền lên tới 1.000.000 lần đóng mở. - RS232 với máy tính RJ 11, 4C/5B, - Kích thước: 405 x 139 x 445 mm, nặng 4,5kg. |
950.000 |
|
14 |
Két đựng tiền TP-420 |
- Loại: 5ngăn tiền giấy + 4 ngăn tiền giấy kiểu xấp. - Kết nối : 12v hoặc 24v. - Tương thích: Kết nối bất kỳ hệ thống POS hoặc máy tính tiền hiện có trên thị trường ( Casio, Topcash, Procash, Epson, Birch, Bic, Prp085...vv ) - Độ bền: Tối thiểu 1 triệu lần đóng mở - Hoạt động: Mở bằng lệnh hoặc bằng khóa cơ - Kích thước: 410(Ngang)x 420(sâu)x 100(cao) chưa bao gồm chân đế. Cân nặng: 7,8 kg. |
1.350.000 |
|
GIẤY IN NHIỆT |
||||
15 |
Giấy in nhiệt K57 phi 45 |
- Độ rộng: 57mm. - Độ dài: 18,5m/cuộn. - Màu mực in: Đen, có bao bạc, lõi nhựa. - Ứng dụng: Dùng cho các loại máy tính tiền, máy Pos, máy in hóa đơn 58mm. - Quy cách: Đóng gói 100 cuộn/thùng. |
540.000 |
|
16 |
Giấy in nhiệt K80 phi 45 |
- Độ rộng: 80mm. - Độ dài: 18,5m/cuộn. - Màu mực in: Đen, có bao bạc, lõi nhựa. - Ứng dụng: Dùng cho các loại máy tính tiền, máy Pos, máy in hóa đơn 80mm. - Quy cách: Đóng gói 100 cuộn/thùng. |
700.000
|
|
17 |
Giấy in nhiệt K80 phi 65 |
- Độ rộng: 80mm. - Độ dài: 50m. - Màu mực in: Đen, có bao bạc, lõi nhựa. - Ứng dụng: Dùng cho các loại máy tính tiền, máy Pos, máy in hóa đơn 80mm. - Quy cách: Đóng gói thùng 100 cuộn/thùng. |
850.000 |
|
18 |
Giấy in nhiệt K80 phi 76 |
- Độ rộng: 80mm. - Độ dài: 65m. - Màu mực in: Đen, có bao bạc, lõi nhựa. - Ứng dụng: Dùng cho các loại máy tính tiền, máy Pos, máy in hóa đơn 80mm. - Quy cách: Đóng gói 30cuộn/thùng. |
750.000 |
|
DECAL IN MÃ VẠCH |
||||
19 |
Giấy in tem mã vạch Giấy thường |
- Kích thước: 110mm x 50m |
77.000 |
|
- Kích thước: 110mm x 100m |
150.000 |
|||
20 |
Giấy in tem mã vạch Decal nhiệt, cân |
- Kích thước: 40mm x 30m - Dài 30m. - Số tem: ≥ 900 tem |
50.000 |
|
- Kích thước :35mm x 22mm - Dài 30 m. - Số tem: ≥ 1000 tem |
65.000 |
|||
21 |
Deacal Đặc biệt |
- Theo yêu cầu Khách hàng |
Call |
|
22 |
Mực in Tem Mã Vạch AWR470 |
- Kích thước :110mm x 100m |
55.000 |
|
- Kích thước :110mm x 300m |
150.000 |
|||
23 |
Mực in Tem Mã Vạch AWR470 - Resin |
- Kích thước :110mm x 300m |
280.000 |
|
|
Ngày 26 Tháng 08 Năm 2020GIÁM ĐỐC
Ths. Võ Văn Phúc
|